Có 2 kết quả:
开拓 kāi tuò ㄎㄞ ㄊㄨㄛˋ • 開拓 kāi tuò ㄎㄞ ㄊㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break new ground (for agriculture)
(2) to open up (a new seam)
(3) to develop (border regions)
(4) fig. to open up (new horizons)
(2) to open up (a new seam)
(3) to develop (border regions)
(4) fig. to open up (new horizons)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break new ground (for agriculture)
(2) to open up (a new seam)
(3) to develop (border regions)
(4) fig. to open up (new horizons)
(2) to open up (a new seam)
(3) to develop (border regions)
(4) fig. to open up (new horizons)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0